menu
pie_chart_outlined
translate
English
日本語
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Mranʻ mā bhāsā ca kā"
lock
Login
Home
Course List
JLPT N5
Tiếng Nhật tổng hợp N5
Thể từ điển 1
Thể từ điển 1
×
Exculusive Video . Invalid Request.
Select the lectures you want to view
01 : Giới thiệu(25:59)
02 : Tôi là học sinh(24:42)
03 : Bạn có phải là học sinh không ?(26:15)
04 : Đây là cái gì?(28:47)
05 : Đây là quyển sách phải không?(35:38)
06 : Ga Tokyo ở đâu?(34:02)
07 : Cô ấy ở trong phòng kia(29:13)
08 : Trên bàn có cái bút / Con mèo ở trong phòng(41:23)
09 : Vừa này có quyển chuyện tranh ở đây / Vừa nãy anh Yamada đã ở đây(34:33)
10 : Động từ 1(37:47)
11 : Động từ 2(36:53)
12 : Số lượng 1(44:26)
13 : Số lượng 2(31:30)
14 : Số lượng 3(34:31)
15 : Anh đã đến Nhật khi nào?(27:42)
16 : Tính từ 1(41:52)
17 : Tính từ 2(37:45)
18 : Tại sao ? 1(31:42)
19 : Tại sao ? 2(21:41)
20 : Thể từ điển 1(32:44)
21 : Thể từ điển 2(29:10)
22 : Thể phủ định 1 (29:11)
23 : Thể phủ định 2(32:49)
24 : Tôi muốn có oto(26:57)
25 : Tôi muốn đi du lịch(33:46)
26 : Tôi muốn trở nên xinh đẹp(24:07)
27 : Thể Te (て)1(31:13)
28 : Thể Te (て)2(27:30)
29 : Thể Te (て)3(29:34)
30 : Thể Te (て)4(25:51)
31 : Cô ấy đẹp và giỏi tiếng Trung Quốc(35:43)
32 : Khi tôi bận, tôi không ăn(37:36)
33 : Thể Ta (た) 1(27:17)
34 : Thể Ta (た) 2(23:19)
35 : So sách hơn・So sánh nhất(23:43)
36 : Tôi nghĩ là anh Yamada sẽ nghỉ việc(19:27)
37 : Tôi nói rằng bạn thích anh ấy(23:53)
38 : Tôi không biết liệu là cô ấy có ốm hay không(27:27)
39 : Tôi nghe nói là con gái anh sắp đi du học(27:56)
40 : Động từ có ý thức・Động từ vô ý thức(30:31)
41 : Có thể(28:35)
42 : Tự động từ và tha động từ(31:53)
43 : Bị động(34:34)
44 : Tôi sẽ đọc quyển sách này vào ngày mai(20:16)
45 : Cho / Nhận 1(26:15)
46 : Cho / Nhận 2(20:03)
47 : Kính ngữ(19:13)
48 : Hãy cùng làm gì(14:46)
49 : Cái đồng hồ này cũ qúa(25:06)
50 : Tôi quyết định cắt mái tóc dài(17:07)
51 : Vì tương lai tôi cố gắng chăm chỉ học hành(18:08)
Please
sign in
to confirm your this course understanding
Comment
More
Back
Textbook
Please
sign in
to check PDF text book
Lecture : Tiếng Nhật tổng hợp N5
0 of 51(0.0%)
01 .
Giới thiệu
assignment
ー
Free
25:59
02 .
Tôi là học sinh
assignment
ー
Premium
03 .
Bạn có phải là học sinh không ?
assignment
ー
Premium
04 .
Đây là cái gì?
assignment
ー
Premium
05 .
Đây là quyển sách phải không?
assignment
ー
Premium
06 .
Ga Tokyo ở đâu?
assignment
ー
Premium
07 .
Cô ấy ở trong phòng kia
assignment
ー
Premium
08 .
Trên bàn có cái bút / Con mèo ở trong phòng
assignment
ー
Premium
09 .
Vừa này có quyển chuyện tranh ở đây / Vừa nãy anh Yamada đã ở đây
assignment
ー
Premium
10 .
Động từ 1
assignment
ー
Premium
11 .
Động từ 2
assignment
ー
Premium
12 .
Số lượng 1
assignment
ー
Premium
13 .
Số lượng 2
assignment
ー
Premium
14 .
Số lượng 3
assignment
ー
Premium
15 .
Anh đã đến Nhật khi nào?
assignment
ー
Premium
16 .
Tính từ 1
assignment
ー
Premium
17 .
Tính từ 2
assignment
ー
Premium
18 .
Tại sao ? 1
assignment
ー
Premium
19 .
Tại sao ? 2
assignment
ー
Premium
20 .
Thể từ điển 1
assignment
ー
Premium
21 .
Thể từ điển 2
assignment
ー
Premium
22 .
Thể phủ định 1
assignment
ー
Premium
23 .
Thể phủ định 2
assignment
ー
Premium
24 .
Tôi muốn có oto
assignment
ー
Premium
25 .
Tôi muốn đi du lịch
assignment
ー
Premium
26 .
Tôi muốn trở nên xinh đẹp
assignment
ー
Premium
27 .
Thể Te (て)1
assignment
ー
Premium
28 .
Thể Te (て)2
assignment
ー
Premium
29 .
Thể Te (て)3
assignment
ー
Premium
30 .
Thể Te (て)4
assignment
ー
Premium
31 .
Cô ấy đẹp và giỏi tiếng Trung Quốc
assignment
ー
Premium
32 .
Khi tôi bận, tôi không ăn
assignment
ー
Premium
33 .
Thể Ta (た) 1
assignment
ー
Premium
34 .
Thể Ta (た) 2
assignment
ー
Premium
35 .
So sách hơn・So sánh nhất
assignment
ー
Premium
36 .
Tôi nghĩ là anh Yamada sẽ nghỉ việc
assignment
ー
Premium
37 .
Tôi nói rằng bạn thích anh ấy
assignment
ー
Premium
38 .
Tôi không biết liệu là cô ấy có ốm hay không
assignment
ー
Premium
39 .
Tôi nghe nói là con gái anh sắp đi du học
assignment
ー
Premium
40 .
Động từ có ý thức・Động từ vô ý thức
assignment
ー
Premium
41 .
Có thể
assignment
ー
Premium
42 .
Tự động từ và tha động từ
assignment
ー
Premium
43 .
Bị động
assignment
ー
Premium
44 .
Tôi sẽ đọc quyển sách này vào ngày mai
assignment
ー
Premium
45 .
Cho / Nhận 1
assignment
ー
Premium
46 .
Cho / Nhận 2
assignment
ー
Premium
47 .
Kính ngữ
assignment
ー
Premium
48 .
Hãy cùng làm gì
assignment
ー
Premium
49 .
Cái đồng hồ này cũ qúa
assignment
ー
Premium
50 .
Tôi quyết định cắt mái tóc dài
assignment
ー
Premium
51 .
Vì tương lai tôi cố gắng chăm chỉ học hành
assignment
ー
Premium
home
Home (My Page)
Menu
dvr
Placement exam
ondemand_video
Lecture
pie_chart_outlined
Study plan
border_color
Report List
school
Your Own Lecture
bookmark_border
Bookmark
translate
Language Interface
日本語
English
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
Mranʻ mā bhāsā ca kā"
menu